Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2000) - Le, Thanh Tu (1998) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 c5 2. d3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4551256 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1999) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 4551257 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1995) - Cao, Minh Trang (1983) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4551258 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1992) - Nguyen, Hong Anh (1993) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 | 4551259 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1996) - Dao, Thien Kim (1985) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4551260 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1968) - Le, Thi Thu Huong (1990) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 4 | 4551261 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1969) - Luong, Hoang Tu Linh (1989) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 4551262 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1988) - Le, Thai Hoang Anh (1965) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 4551263 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1964) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987) | 0-1 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4551264 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1994) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4551265 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1984) - Le, Khac Minh Thu (1967) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 4551266 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1978) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. e3 g6 4 | 4551267 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1963) - Nguyen, Thuy Linh (1970) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551268 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) - Vu, Khanh Linh (1973) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4551269 |
Show | Mai, Hieu Linh (1972) - Do, Dinh Hong Chinh (1962) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4551270 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1986) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551271 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1991) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 e6 2. Nf3 c5 3. g3 b6 4. | 4551272 |
Show | Phan, Thi My Huong (1976) - Vo, Mai Truc (1981) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4551273 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1980) - Pham, Thi Phuong Thao (1982) | ½-½ | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 e6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 4551274 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thu Trang (1974) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4551275 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) - Pham, Thi Linh Nham (1971) | 1-0 | 707090 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4551276 |