S'han trobat 21 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Hong Anh (1993) - Hoang, Thi Bao Tram (2000)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 44551235
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (1997) - Le, Thanh Tu (1998)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4.4551236
ShowNguyen, Ngoc Hien (1969) - Nguyen, Thi Thanh An (1999)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 44551237
ShowCao, Minh Trang (1983) - Doan, Thi Van Anh (1992)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.4551238
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1989) - Luong, Phuong Hanh (1995)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4551239
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1987) - Pham, Thi Thu Hien (1996)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 44551240
ShowDao, Thien Kim (1985) - Hoang, Thi Hai Anh (1988)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4551241
ShowLe, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, Minh Chi (1963)1-07070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 f5 2. Nc3 Nf6 3. b3 e6 44551242
ShowNguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Nguyen, Thi Thuy (1984)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4551243
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1966) - Nguyen, My Hanh An (1978)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ c64551244
ShowVu, Khanh Linh (1973) - Le, Dang Bao Ngoc (1964)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54551245
ShowLe, Thai Hoang Anh (1965) - Mai, Hieu Linh (1972)1-07070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54551246
ShowTran, Thi Hong Ngoc (1960) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4.4551247
ShowVo, Mai Truc (1981) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 4551248
ShowNguyen, Thuy Linh (1970) - Tran, Thi Mong Thu (1986)1-07070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44551249
ShowLe, Khac Minh Thu (1967) - Vo, Thi Thuy Tien (1980)1-07070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 4551250
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959)0-17070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 Bf4551251
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1962) - Le, Phu Nguyen Thao (1991)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Nxd5 Nx4551252
ShowPham, Thi Linh Nham (1971) - Phan, Thi My Huong (1976)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4551253
ShowNguyen, Thu Trang (1974) - Pham, Thi Phuong Thao (1982)½-½7070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nf3 Bd6 4551254
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1979) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975)1-07070906ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 d5 4.4551255