Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Anh (1993) - Hoang, Thi Bao Tram (2000) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4551235 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) - Le, Thanh Tu (1998) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 4551236 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1969) - Nguyen, Thi Thanh An (1999) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 4551237 |
Show | Cao, Minh Trang (1983) - Doan, Thi Van Anh (1992) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4551238 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1989) - Luong, Phuong Hanh (1995) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 4551239 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1987) - Pham, Thi Thu Hien (1996) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 4551240 |
Show | Dao, Thien Kim (1985) - Hoang, Thi Hai Anh (1988) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4551241 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, Minh Chi (1963) | 1-0 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 f5 2. Nc3 Nf6 3. b3 e6 4 | 4551242 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Nguyen, Thi Thuy (1984) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4551243 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1966) - Nguyen, My Hanh An (1978) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ c6 | 4551244 |
Show | Vu, Khanh Linh (1973) - Le, Dang Bao Ngoc (1964) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4551245 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1965) - Mai, Hieu Linh (1972) | 1-0 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4551246 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (1960) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 4551247 |
Show | Vo, Mai Truc (1981) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 4551248 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1970) - Tran, Thi Mong Thu (1986) | 1-0 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4551249 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1967) - Vo, Thi Thuy Tien (1980) | 1-0 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4551250 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) | 0-1 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 Bf | 4551251 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1962) - Le, Phu Nguyen Thao (1991) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Nxd5 Nx | 4551252 |
Show | Pham, Thi Linh Nham (1971) - Phan, Thi My Huong (1976) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4551253 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1974) - Pham, Thi Phuong Thao (1982) | ½-½ | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nf3 Bd6 | 4551254 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) | 1-0 | 707090 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 d5 4. | 4551255 |