Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1999) - Hoang, Thi Bao Tram (2000) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4549167 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1992) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 4549168 |
Show | Le, Thanh Tu (1998) - Luong, Hoang Tu Linh (1989) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 4549169 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1996) - Nguyen, Hong Anh (1993) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4549170 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1995) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 4549171 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1963) - Dao, Thien Kim (1985) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4549172 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1968) - Cao, Minh Trang (1983) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4549173 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1964) - Nguyen, Ngoc Hien (1969) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4549174 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1988) - Nguyen, Thuy Linh (1970) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 4549175 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1984) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4549176 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1978) - Le, Thai Hoang Anh (1965) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. e3 Nc6 | 4549177 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Vu, Khanh Linh (1973) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 4549178 |
Show | Mai, Hieu Linh (1972) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4549179 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1994) - Le, Khac Minh Thu (1967) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Nf6 4 | 4549180 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1990) - Pham, Thi Linh Nham (1971) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. e3 e6 4 | 4549181 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1986) - Do, Dinh Hong Chinh (1962) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4549182 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1980) - Vo, Mai Truc (1981) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 | 4549183 |
Show | Phan, Thi My Huong (1976) - Le, Phu Nguyen Thao (1991) | ½-½ | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 d6 | 4549184 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1982) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977) | 0-1 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 4549185 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 g6 2. d4 d6 3. f4 Bg7 4. | 4549186 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1974) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) | 1-0 | 707090 | 5 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 d5 | 4549187 |