S'han trobat 20 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowHoang, Thi Bao Tram (2000) - Luong, Phuong Hanh (1995)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg74546337
ShowPham, Thi Thu Hien (1996) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5 4.4546338
ShowNguyen, Thi Thanh An (1999) - Luong, Hoang Tu Linh (1989)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 44546339
ShowLe, Thanh Tu (1998) - Le, Thai Hoang Anh (1965)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44546340
ShowVo, Thi Thuy Tien (1980) - Nguyen, Hong Anh (1993)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 c5 2. g3 d5 3. Bg2 g6 44546341
ShowDoan, Thi Van Anh (1992) - Nguyen, Minh Chi (1963)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 44546342
ShowHoang, Thi Hai Anh (1988) - Cao, Minh Trang (1983)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 4546343
ShowMai, Hieu Linh (1972) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54546344
ShowNguyen, Thuy Linh (1970) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.4546345
ShowTran, Thi Mong Thu (1986) - Vu, Khanh Linh (1973)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4546346
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1968) - Dao, Thien Kim (1985)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bg4 4546347
ShowNguyen, Thi Thuy (1984) - Nguyen, Ngoc Hien (1969)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Nf6 44546348
ShowNguyen, My Hanh An (1978) - Le, Khac Minh Thu (1967)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. e3 Nc6 4546349
ShowPhan, Thi My Huong (1976) - Le, Dang Bao Ngoc (1964)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4546350
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1994) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 44546351
ShowLe, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966)½-½7070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4546352
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1962) - Vo, Mai Truc (1981)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf64546353
ShowTran, Thi Hong Ngoc (1960) - Le, Phu Nguyen Thao (1991)1-07070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4546354
ShowPham, Thi Phuong Thao (1982) - Pham, Thi Linh Nham (1971)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+4546355
ShowNguyen, Thu Trang (1974) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979)0-17070903ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. Bf4 d6 3. Nf3 Bg7 4546356