Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Dao, Thien Kim (1985) - Hoang, Thi Bao Tram (2000) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 4545625 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1999) - Vo, Thi Thuy Tien (1980) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 4545626 |
Show | Cao, Minh Trang (1983) - Le, Thanh Tu (1998) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 Nf6 2. Nf3 c5 3. g3 Nc6 | 4545627 |
Show | Vu, Khanh Linh (1973) - Pham, Thi Thu Hien (1996) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4545628 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1995) - Phan, Thi My Huong (1976) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 d5 4 | 4545629 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1965) - Doan, Thi Van Anh (1992) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4545630 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1989) - Nguyen, Thuy Linh (1970) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 e6 4 | 4545631 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1963) - Hoang, Thi Hai Anh (1988) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 4545632 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Le, Thi Thu Huong (1990) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 c6 | 4545633 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1993) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 4545634 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1987) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4545635 |
Show | Vo, Mai Truc (1981) - Mai, Hieu Linh (1972) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 4545636 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1969) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 4545637 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) - Nguyen, Thu Trang (1974) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4545638 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1991) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 | 4545639 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) - Tran, Thi Mong Thu (1986) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4545640 |
Show | Pham, Thi Linh Nham (1971) - Nguyen, Thi Thuy (1984) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d6 4. | 4545641 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1967) - Pham, Thi Phuong Thao (1982) | 1-0 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4545642 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) - Le, Dang Bao Ngoc (1964) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Nf6 4 | 4545643 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) - Nguyen, My Hanh An (1978) | 0-1 | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4545644 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1977) - Do, Dinh Hong Chinh (1962) | ½-½ | 707090 | 2 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Nbd2 c5 | 4545645 |