S'han trobat 21 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowHoang, Thi Bao Tram (2000) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf54545588
ShowNguyen, My Hanh An (1978) - Nguyen, Thi Thanh An (1999)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 c5 4545589
ShowLe, Thanh Tu (1998) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 44545590
ShowPhan, Thi My Huong (1976) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 44545591
ShowPham, Thi Thu Hien (1996) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B4545592
ShowNguyen, Thu Trang (1974) - Luong, Phuong Hanh (1995)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 4545593
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1994) - Vu, Khanh Linh (1973)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. Bf4 Bg7 3. e3 Nf6 4545594
ShowMai, Hieu Linh (1972) - Nguyen, Hong Anh (1993)½-½7070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 4545595
ShowDoan, Thi Van Anh (1992) - Pham, Thi Linh Nham (1971)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44545596
ShowNguyen, Thuy Linh (1970) - Le, Phu Nguyen Thao (1991)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Be7 4545597
ShowLe, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, Ngoc Hien (1969)½-½7070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. b3 Nf6 44545598
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1968) - Luong, Hoang Tu Linh (1989)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 44545599
ShowHoang, Thi Hai Anh (1988) - Le, Khac Minh Thu (1967)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 44545600
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1966) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987)½-½7070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 44545601
ShowTran, Thi Mong Thu (1986) - Le, Thai Hoang Anh (1965)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4545602
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1964) - Dao, Thien Kim (1985)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bg4 4545603
ShowNguyen, Thi Thuy (1984) - Nguyen, Minh Chi (1963)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 44545604
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1962) - Cao, Minh Trang (1983)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 4545605
ShowPham, Thi Phuong Thao (1982) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961)0-17070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 g6 4.4545606
ShowTran, Thi Hong Ngoc (1960) - Vo, Mai Truc (1981)½-½7070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44545607
ShowVo, Thi Thuy Tien (1980) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959)1-07070901ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 4545608