S'han trobat 24 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWFM Kieu, Bich Thuy (1910) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e5 3. d5 Bb4+ 4406490
ShowWFM Nguyen, Thien Ngan (1916) - Doan, Thi Hong Nhung (1938)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 4406491
ShowLe, Thai Nga (1937) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 44406492
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - Le, Thuy An (1728)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4406493
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1770)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nc3 d6 3. e4 g6 44406494
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1630)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44406495
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1819) - Nguyen, My Hanh An (1596)0-16674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 44406496
ShowTran, Thi Nhu Y (1936) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1923)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4406497
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - WIM Nguyen, Hong Anh (1987)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e5 4406498
ShowNguyen, Ngoc Tuong Vy - Luong, Hoang Tu Linh (1888)0-16674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 c5 44406499
ShowNguyen, Xuan Nhi (1813) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 4406500
ShowLe, Thi Ha (2015) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1608)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 4406501
ShowNguyen, Thuy Linh (1393) - Bui, Kim Le (1969)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4406502
ShowWCM Hoang, Thi Hai Anh (1866) - Phung, Phuong Nguyen (1529)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 4406503
ShowWCM Luu, Ha Bich Ngoc (1459) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d6 4406504
ShowThai, Ngoc Tuong Minh (1648) - Dang, Le Xuan Hien (1410)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. d4 c6 44406505
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - Le, Thai Hoang Anh (1204)½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4.4406506
ShowCao, Minh Trang (1776) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1278)1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf54406507
ShowLe, Khac Minh Thu (1323) - Nguyen, Ngoc Ha Anh1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 44406508
ShowNguyen, Thi Thuy (1797) - Nguyen, Minh Chi0-16674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4406509
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1940) - Nguyen, Truong Minh Anh1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 g6 4.4406510
ShowTong, Thai Ky An (1218) - Duong, Ngoc Nga½-½6674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44406511
ShowTran, Thi Hong Ngoc - Tran, Ly Ngan Chau1-06674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4406512
ShowNguyen, Truong Minh Anh - Huynh, Le Khanh Ngoc0-16674019GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg74406513