S'han trobat 24 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1938) - WFM Kieu, Bich Thuy (1910)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 44405279
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1923)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4405280
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 44405281
ShowNguyen, My Hanh An (1596) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4405282
ShowLe, Thuy An (1728) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54405283
ShowLe, Thai Nga (1937) - Tran, Thi Nhu Y (1936)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44405284
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1888) - WFM Nguyen, Thien Ngan (1916)0-16674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 4405285
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1987) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 4405286
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1630) - Le, Thi Ha (2015)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4405287
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44405288
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1770) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1648)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44405289
ShowNguyen, Ngo Lien Huong (1608) - Nguyen, Ngoc Tuong Vy½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c4 c6 44405290
ShowDang, Le Xuan Hien (1410) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1866)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44405291
ShowNguyen, Minh Chi - Nguyen, Xuan Nhi (1813)0-16674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 44405292
ShowPhung, Phuong Nguyen (1529) - Nguyen, Thuy Linh (1393)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4405293
ShowBui, Kim Le (1969) - Tong, Thai Ky An (1218)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54405294
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - Le, Khac Minh Thu (1323)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 4405295
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) - Nguyen, Thi Thuy (1797)1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 44405296
ShowNguyen, Truong Minh Anh - WCM Luu, Ha Bich Ngoc (1459)0-16674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 4405297
ShowDuong, Ngoc Nga - Le, Phu Nguyen Thao (1940)½-½6674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 44405298
ShowHuynh, Le Khanh Ngoc - Cao, Minh Trang (1776)0-16674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd74405299
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1278) - Dang, Ngoc Thien Thanh1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e5 4405300
ShowLe, Thai Hoang Anh (1204) - Tran, Thi Hong Ngoc1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4405301
ShowNguyen, Ngoc Ha Anh - Mai, Nhat Thien Kim1-06674018GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44405302