Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (2094) - Nguyen, Ha Khanh Linh (2110) | 1-0 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. Nf3 d6 2. d4 Bg4 3. e4 Nd7 | 4317910 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (2093) - Nguyen, Linh Dan (2095) | ½-½ | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4317911 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2102) - Vu, My Linh (2108) | ½-½ | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4317912 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (2115) - Ngo, Minh Hang (2107) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. f4 c5 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 4 | 4317913 |
Show | Nguyen, Binh Vy (2113) - Nguyen, Le Cam Hien (2112) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4317914 |
Show | Vo, Dinh Khai My (2109) - Tong, Thai Ky An (2111) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4. | 4317915 |
Show | Le, Minh Thu (2103) - Tran, Thi Hong Ngoc (2105) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 4. | 4317916 |
Show | Nguyen, Phi Nhung (2099) - Tran, Thi Thanh Binh (2114) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4317917 |
Show | Tran, Van Anh (2096) - Ton, Nu Quynh Duong (2106) | 0-1 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 4 | 4317918 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh (2101) - Le, Thi Thuan Loi (2104) | ½-½ | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4317919 |
Show | Tran, Phuong Vi (2100) - Tran, Ngoc Nhu Y (2098) | 1-0 | 655768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4317920 |