S'han trobat 11 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowThai, Ngoc Tuong Minh (2094) - Nguyen, Ha Khanh Linh (2110)1-06557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. Nf3 d6 2. d4 Bg4 3. e4 Nd7 4317910
ShowTran, Nguyen My Tien (2093) - Nguyen, Linh Dan (2095)½-½6557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 44317911
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (2102) - Vu, My Linh (2108)½-½6557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4317912
ShowNguyen, Ngoc Hien (2115) - Ngo, Minh Hang (2107)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. f4 c5 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 44317913
ShowNguyen, Binh Vy (2113) - Nguyen, Le Cam Hien (2112)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd74317914
ShowVo, Dinh Khai My (2109) - Tong, Thai Ky An (2111)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4.4317915
ShowLe, Minh Thu (2103) - Tran, Thi Hong Ngoc (2105)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 4.4317916
ShowNguyen, Phi Nhung (2099) - Tran, Thi Thanh Binh (2114)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54317917
ShowTran, Van Anh (2096) - Ton, Nu Quynh Duong (2106)0-16557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 44317918
ShowNguyen, Ngoc Ha Anh (2101) - Le, Thi Thuan Loi (2104)½-½6557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44317919
ShowTran, Phuong Vi (2100) - Tran, Ngoc Nhu Y (2098)1-06557686GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44317920