S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Thuy An (2070) - Pham, Tran Gia Thu (2056)1-06467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4278750
ShowLe, Hong Minh Ngoc (2060) - Le, Ngoc Nguyet Cat (2068)0-16467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4278751
ShowTran, Thi Hong Phan (2059) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055)½-½6467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4278752
ShowLe, Thai Nga (2062) - Vuong, Quynh Anh (2069)1-06467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44278753
ShowLe, Khac Minh Thu (2057) - Bui, Tuyet Hoa (2065)½-½6467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 44278754
ShowVu, Thi Tu Uyen - Nguyen, Ngo Lien Huong (2064)0-16467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd74278755
ShowTran, Thi Huyen Tran (2054) - Huynh, Ngoc Anh Thu (2058)0-16467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4278756
ShowNguyen, Ngoc Hao (2066) - Phan, Thi My Huong (2063)0-16467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 44278757
ShowNguyen, Ngoc Bich Chan (2067) - Dao, Le Bao Ngan (2061)0-16467705GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44278758