S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Ngoc Nguyet Cat (2068) - Le, Thuy An (2070)½-½6467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4277734
ShowPham, Tran Gia Thu (2056) - Le, Hong Minh Ngoc (2060)½-½6467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 d6 4277735
ShowVuong, Quynh Anh (2069) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055)0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg74277736
ShowNguyen, Ngo Lien Huong (2064) - Le, Thai Nga (2062)0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 f5 4.4277737
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Tran, Thi Hong Phan (2059)0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44277738
ShowBui, Tuyet Hoa (2065) - Tran, Thi Huyen Tran (2054)1-06467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44277739
ShowPhan, Thi My Huong (2063) - Le, Khac Minh Thu (2057)0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 44277740
ShowDao, Le Bao Ngan (2061) - Vu, Thi Tu Uyen0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd4277741
ShowNguyen, Ngoc Bich Chan (2067) - Nguyen, Ngoc Hao (2066)0-16467704GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44277742