S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowPhan, Thi My Huong (2063) - Le, Thuy An (2070)0-16467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 44275129
ShowLe, Thai Nga (2062) - Le, Ngoc Nguyet Cat (2068)½-½6467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4.4275130
ShowLe, Khac Minh Thu (2057) - Nguyen, Ngo Lien Huong (2064)0-16467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 44275131
ShowVuong, Quynh Anh (2069) - Huynh, Ngoc Anh Thu (2058)½-½6467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 c5 4275132
ShowBui, Tuyet Hoa (2065) - Le, Hong Minh Ngoc (2060)0-16467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44275133
ShowNguyen, Ngoc Bich Chan (2067) - Pham, Tran Gia Thu (2056)0-16467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4275134
ShowNguyen, Thi Phuong Thy (2055) - Nguyen, Ngoc Hao (2066)1-06467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d64275135
ShowDao, Le Bao Ngan (2061) - Tran, Thi Huyen Tran (2054)1-06467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf64275136
ShowTran, Thi Hong Phan (2059) - Vu, Thi Tu Uyen½-½6467702GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.4275137