S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Thuy An (2070) - Dao, Le Bao Ngan (2061)1-06467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nc6 44275138
ShowLe, Hong Minh Ngoc (2060) - Vuong, Quynh Anh (2069)½-½6467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54275139
ShowLe, Ngoc Nguyet Cat (2068) - Tran, Thi Hong Phan (2059)1-06467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e3 d6 44275140
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067)1-06467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 44275141
ShowNguyen, Ngoc Hao (2066) - Le, Khac Minh Thu (2057)0-16467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44275142
ShowPham, Tran Gia Thu (2056) - Bui, Tuyet Hoa (2065)½-½6467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nd44275143
ShowNguyen, Ngo Lien Huong (2064) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055)1-06467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4275144
ShowTran, Thi Huyen Tran (2054) - Phan, Thi My Huong (2063)0-16467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 44275145
ShowLe, Thai Nga (2062) - Vu, Thi Tu Uyen1-06467701GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4275146