S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNgo, Xuan Quynh (2074) - Nguyen, Hong Nhung (2077)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 44279360
ShowLuong, Hoang Tu Linh (2083) - Nguyen, My Hanh An (2087)½-½6467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 44279361
ShowLuu, Ha Bich Ngoc (2079) - Nguyen, Thi Ha Phuong (2076)0-16467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 44279362
ShowBui, Ngoc Phuong Nghi (2081) - Nguyen, Thien Ngan (2082)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 4279363
ShowPham, Ngoc Thien Thuy (2073) - Vu, Bui Thi Thanh Van (2071)½-½6467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4279364
ShowNguyen, Thi Thuy Quyen (2075) - Doan, Thuy My Dung (2086)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. f4 Nc6 3. Nc3 Nf6 4279365
ShowNguyen, Thi Khanh Van (2072) - Do, Thuy Anh (2089)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4279366
ShowPhung, Phuong Nguyen (2078) - Nguyen, Thi Mai Lan (2084)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 44279367
ShowNguyen, Ngoc Van Anh (2088) - Chau, Bao Ngoc (2080)1-06467697GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 e6 4. 4279368