Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Nhung (2077) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (2081) | ½-½ | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 4279351 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (2071) - Luong, Hoang Tu Linh (2083) | 0-1 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 4279352 |
Show | Nguyen, My Hanh An (2087) - Ngo, Xuan Quynh (2074) | ½-½ | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 e6 2. e4 b6 3. d4 Bb7 4. | 4279353 |
Show | Nguyen, Thi Ha Phuong (2076) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (2075) | 1-0 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4279354 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (2085) - Luu, Ha Bich Ngoc (2079) | 0-1 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4279355 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (2082) - Phung, Phuong Nguyen (2078) | 1-0 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4279356 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (2084) - Nguyen, Thi Khanh Van (2072) | ½-½ | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 4279357 |
Show | Doan, Thuy My Dung (2086) - Chau, Bao Ngoc (2080) | 1-0 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4279358 |
Show | Do, Thuy Anh (2089) - Nguyen, Ngoc Van Anh (2088) | 1-0 | 646769 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4279359 |