S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Hong Nhung (2077) - Nguyen, Thi Ha Phuong (2076)1-06467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd44278741
ShowNguyen, My Hanh An (2087) - Vu, Bui Thi Thanh Van (2071)½-½6467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. c4 d5 3. cxd5 exd54278742
ShowLuong, Hoang Tu Linh (2083) - Nguyen, Thien Ngan (2082)1-06467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd54278743
ShowBui, Ngoc Phuong Nghi (2081) - Phung, Phuong Nguyen (2078)½-½6467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4278744
ShowNgo, Xuan Quynh (2074) - Nguyen, Thi Mai Lan (2084)1-06467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4278745
ShowPham, Ngoc Thien Thuy (2073) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (2075)0-16467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd54278746
ShowNguyen, Ngoc Van Anh (2088) - Nguyen, Ngan Ha (2085)0-16467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4278747
ShowNguyen, Thi Khanh Van (2072) - Doan, Thuy My Dung (2086)½-½6467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4278748
ShowChau, Bao Ngoc (2080) - Luu, Ha Bich Ngoc (2079)0-16467695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 c5 4.4278749