Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (2071) - Nguyen, Hong Nhung (2077) | 0-1 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 d5 4 | 4277805 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (2075) - Nguyen, My Hanh An (2087) | 0-1 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. f4 e6 3. Nc3 d5 4. | 4277806 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (2074) - Nguyen, Thi Ha Phuong (2076) | 0-1 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4277807 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (2081) - Nguyen, Ngan Ha (2085) | 1-0 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 4277808 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (2084) - Pham, Ngoc Thien Thuy (2073) | ½-½ | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4277809 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (2079) - Luong, Hoang Tu Linh (2083) | 0-1 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 4277810 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (2082) - Nguyen, Thi Khanh Van (2072) | 1-0 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4277811 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (2078) - Nguyen, Ngoc Van Anh (2088) | ½-½ | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4277812 |
Show | Doan, Thuy My Dung (2086) - Do, Thuy Anh (2089) | 1-0 | 646769 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4277813 |