S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Thi Ha Phuong (2076) - Vu, Bui Thi Thanh Van (2071)0-16467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54277725
ShowLuong, Hoang Tu Linh (2083) - Nguyen, Hong Nhung (2077)0-16467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 44277726
ShowNguyen, Thi Thuy Quyen (2075) - Ngo, Xuan Quynh (2074)½-½6467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4277727
ShowNguyen, My Hanh An (2087) - Nguyen, Thien Ngan (2082)1-06467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 Bb4 4277728
ShowNguyen, Thi Mai Lan (2084) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (2081)½-½6467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 44277729
ShowNguyen, Thi Khanh Van (2072) - Luu, Ha Bich Ngoc (2079)½-½6467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4.4277730
ShowDo, Thuy Anh (2089) - Phung, Phuong Nguyen (2078)0-16467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4277731
ShowNguyen, Ngan Ha (2085) - Doan, Thuy My Dung (2086)1-06467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54277732
ShowPham, Ngoc Thien Thuy (2073) - Chau, Bao Ngoc (2080)1-06467693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54277733