Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Ha Phuong (2076) - Vu, Bui Thi Thanh Van (2071) | 0-1 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4277725 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (2083) - Nguyen, Hong Nhung (2077) | 0-1 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 4277726 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (2075) - Ngo, Xuan Quynh (2074) | ½-½ | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4277727 |
Show | Nguyen, My Hanh An (2087) - Nguyen, Thien Ngan (2082) | 1-0 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 Bb4 | 4277728 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (2084) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (2081) | ½-½ | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4277729 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (2072) - Luu, Ha Bich Ngoc (2079) | ½-½ | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4. | 4277730 |
Show | Do, Thuy Anh (2089) - Phung, Phuong Nguyen (2078) | 0-1 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4277731 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (2085) - Doan, Thuy My Dung (2086) | 1-0 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4277732 |
Show | Pham, Ngoc Thien Thuy (2073) - Chau, Bao Ngoc (2080) | 1-0 | 646769 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4277733 |