S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Hong Nhung (2077) - Nguyen, My Hanh An (2087)1-06467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4275120
ShowNguyen, Thien Ngan (2082) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (2075)½-½6467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4275121
ShowNguyen, Thi Ha Phuong (2076) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (2081)1-06467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd4275122
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (2071) - Luu, Ha Bich Ngoc (2079)1-06467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4.4275123
ShowNgo, Xuan Quynh (2074) - Do, Thuy Anh (2089)1-06467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54275124
ShowChau, Bao Ngoc (2080) - Luong, Hoang Tu Linh (2083)0-16467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. b3 Bf5 4275125
ShowNguyen, Ngoc Van Anh (2088) - Nguyen, Thi Mai Lan (2084)0-16467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4275126
ShowDoan, Thuy My Dung (2086) - Pham, Ngoc Thien Thuy (2073)½-½6467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 4275127
ShowPhung, Phuong Nguyen (2078) - Nguyen, Ngan Ha (2085)½-½6467692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 44275128