S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDo, Thuy Anh (2089) - Chau, Bao Ngoc (2080)½-½6467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bf5 4274882
ShowLuu, Ha Bich Ngoc (2079) - Nguyen, Ngoc Van Anh (2088)1-06467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 d5 3. cxd5 Nxd4274883
ShowNguyen, My Hanh An (2087) - Phung, Phuong Nguyen (2078)1-06467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44274884
ShowNguyen, Hong Nhung (2077) - Doan, Thuy My Dung (2086)1-06467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 e6 3. Nf3 Nc6 4274885
ShowNguyen, Ngan Ha (2085) - Nguyen, Thi Ha Phuong (2076)0-16467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4274886
ShowNguyen, Thi Thuy Quyen (2075) - Nguyen, Thi Mai Lan (2084)1-06467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4 4274887
ShowLuong, Hoang Tu Linh (2083) - Ngo, Xuan Quynh (2074)½-½6467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 e6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4.4274888
ShowPham, Ngoc Thien Thuy (2073) - Nguyen, Thien Ngan (2082)0-16467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54274889
ShowBui, Ngoc Phuong Nghi (2081) - Nguyen, Thi Khanh Van (2072)1-06467691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 44274890