Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Vu, My Linh (2111) - Nguyen, Ngoc Hien (2114) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 4 | 4284712 |
Show | Nguyen, Binh Vy (2092) - Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4284713 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (2118) - Tran, Thi Thanh Binh (2119) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4284714 |
Show | Nguyen, Le Cam Hien (2115) - Le, Thi Thuan Loi (2110) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4284715 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (2104) - Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4284716 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 4284717 |
Show | Tong, Thai Ky An (2120) - Le, Minh Thu (2096) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4284718 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) - Ngo, Minh Hang (2117) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4284719 |
Show | Vo, Dinh Khai My (2107) - Hoang, My Ky Nam (2106) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4284720 |
Show | Chau, Dien Nha Uyen (2094) - Van, Thi Y Thanh (2098) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 4284721 |
Show | Nguyen, Tue Minh (2109) - Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4284722 |
Show | Ngo, Thi Kieu Tho (2097) - Tran, Thi Hoan Kim (2113) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 d6 4 | 4284723 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (2103) - Tran, Phuong Vi (2093) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. g3 f5 4 | 4284724 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) - Vo, Dang Yen Vy (2091) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4284725 |
Show | Pham, Hoang Thien Nhi (2101) - Truong, Ngoc Tra My (2108) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 d6 | 4284726 |
Show | Nguyen, Phi Nhung (2100) - Lu, Nguyen Minh Anh (2124) | 1-0 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4284727 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (2090) - Le, Ngo Thuc Quyen (2099) | 0-1 | 646768 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4284728 |