Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Le Cam Hien (2115) - Nguyen, Ngoc Hien (2114) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4278888 |
Show | Tong, Thai Ky An (2120) - Tran, Thi Thanh Binh (2119) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4278889 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) - Tran, Thi Hong Ngoc (2104) | ½-½ | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4278890 |
Show | Vo, Dinh Khai My (2107) - Vu, My Linh (2111) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 d5 4 | 4278891 |
Show | Nguyen, Binh Vy (2092) - Le, Minh Thu (2096) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 4278892 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4278893 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (2118) - Ngo, Minh Hang (2117) | ½-½ | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 4278894 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) - Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4278895 |
Show | Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) - Tran, Phuong Vi (2093) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 Nf6 | 4278896 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) - Hoang, My Ky Nam (2106) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 4278897 |
Show | Le, Thi Thuan Loi (2110) - Chau, Dien Nha Uyen (2094) | 1-0 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 f5 4. | 4278898 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (2090) - Van, Thi Y Thanh (2098) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4278899 |
Show | Pham, Hoang Thien Nhi (2101) - Bui, Khanh Nguyen (2103) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 g6 2. e5 d6 3. exd6 cxd6 | 4278900 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (2099) - Tran, Thi Hoan Kim (2113) | ½-½ | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4278901 |
Show | Truong, Ngoc Tra My (2108) - Ngo, Thi Kieu Tho (2097) | 0-1 | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nf3 Nf6 | 4278902 |
Show | Nguyen, Phi Nhung (2100) - Vo, Dang Yen Vy (2091) | ½-½ | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 Nf6 4 | 4278903 |
Show | Lu, Nguyen Minh Anh (2124) - Duong, Thao Nguyen (2102) | ½-½ | 646768 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 4278904 |