Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (2114) - Nguyen, Binh Vy (2092) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 c5 2. e3 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4278375 |
Show | Tran, Thi Thanh Binh (2119) - Nguyen, Le Cam Hien (2115) | ½-½ | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4278376 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) - Tong, Thai Ky An (2120) | 0-1 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4278377 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (2104) - Ton, Nu Quynh Duong (2118) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 4278378 |
Show | Vo, Dinh Khai My (2107) - Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) | ½-½ | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d6 2. Nf3 Bg4 3. g3 Bxf3 | 4278379 |
Show | Le, Minh Thu (2096) - Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 Nf6 | 4278380 |
Show | Vu, My Linh (2111) - Le, Thi Thuan Loi (2110) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 d5 | 4278381 |
Show | Ngo, Minh Hang (2117) - Chau, Dien Nha Uyen (2094) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 d6 4. | 4278382 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) - Tran, Ngoc Nhu Y (2090) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4278383 |
Show | Tran, Phuong Vi (2093) - Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) | ½-½ | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4278384 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) - Le, Ngo Thuc Quyen (2099) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 4278385 |
Show | Ngo, Thi Kieu Tho (2097) - Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) | 0-1 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4278386 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (2113) - Van, Thi Y Thanh (2098) | 0-1 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nc3 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 4278387 |
Show | Vo, Dang Yen Vy (2091) - Hoang, My Ky Nam (2106) | 0-1 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 4278388 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (2103) - Lu, Nguyen Minh Anh (2124) | 1-0 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nc6 2. Nf3 e6 3. e3 Nf6 | 4278389 |
Show | Nguyen, Tue Minh (2109) - Truong, Ngoc Tra My (2108) | ½-½ | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. c4 c5 4. | 4278390 |
Show | Duong, Thao Nguyen (2102) - Nguyen, Phi Nhung (2100) | 0-1 | 646768 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 4278391 |