Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tong, Thai Ky An (2120) - Tran, Phuong Vi (2093) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4277047 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (2114) - Tran, Thi Thanh Binh (2119) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4277048 |
Show | Nguyen, Binh Vy (2092) - Ngo, Minh Hang (2117) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4277049 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4277050 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (2118) - Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) | 1-0 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4277051 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) - Nguyen, Le Cam Hien (2115) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 4277052 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) - Vo, Dinh Khai My (2107) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 4277053 |
Show | Truong, Ngoc Tra My (2108) - Tran, Thi Hoan Kim (2113) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 4277054 |
Show | Le, Minh Thu (2096) - Vu, My Linh (2111) | 1-0 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4277055 |
Show | Le, Thi Thuan Loi (2110) - Tran, Ngoc Nhu Y (2090) | 1-0 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 4277056 |
Show | Vo, Dang Yen Vy (2091) - Nguyen, Tue Minh (2109) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. c3 Bf5 4 | 4277057 |
Show | Chau, Dien Nha Uyen (2094) - Lu, Nguyen Minh Anh (2124) | 1-0 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4277058 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (2104) - Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) | 1-0 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4277059 |
Show | Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) - Pham, Hoang Thien Nhi (2101) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 4277060 |
Show | Hoang, My Ky Nam (2106) - Le, Ngo Thuc Quyen (2099) | ½-½ | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4277061 |
Show | Van, Thi Y Thanh (2098) - Bui, Khanh Nguyen (2103) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 e6 | 4277062 |
Show | Duong, Thao Nguyen (2102) - Ngo, Thi Kieu Tho (2097) | 0-1 | 646768 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 4277063 |