Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Vo, Dinh Khai My (2107) - Tong, Thai Ky An (2120) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4275098 |
Show | Tran, Thi Thanh Binh (2119) - Truong, Ngoc Tra My (2108) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 4275099 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) - Ton, Nu Quynh Duong (2118) | ½-½ | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4275100 |
Show | Ngo, Minh Hang (2117) - Le, Minh Thu (2096) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4275101 |
Show | Tran, Phuong Vi (2093) - Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 e6 4 | 4275102 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (2090) - Nguyen, Ngoc Hien (2114) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4275103 |
Show | Vu, My Linh (2111) - Nguyen, Binh Vy (2092) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4275104 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) - Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Bc4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4275105 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) - Van, Thi Y Thanh (2098) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e6 4 | 4275106 |
Show | Nguyen, Le Cam Hien (2115) - Tran, Thi Hong Ngoc (2104) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4275107 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) - Hoang, My Ky Nam (2106) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4275108 |
Show | Pham, Hoang Thien Nhi (2101) - Lu, Nguyen Minh Anh (2124) | ½-½ | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 4275109 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (2099) - Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) | ½-½ | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 4275110 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (2113) - Duong, Thao Nguyen (2102) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 4275111 |
Show | Ngo, Thi Kieu Tho (2097) - Le, Thi Thuan Loi (2110) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4275112 |
Show | Nguyen, Tue Minh (2109) - Nguyen, Phi Nhung (2100) | 1-0 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 4275113 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (2103) - Chau, Dien Nha Uyen (2094) | 0-1 | 646768 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Bd6 4 | 4275114 |