Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lu, Nguyen Minh Anh (2124) - Vo, Dinh Khai My (2107) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. g3 g6 3. d4 Bg7 4. | 4274865 |
Show | Hoang, My Ky Nam (2106) - Ly, Ngoc Huynh Anh (2123) | ½-½ | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4274866 |
Show | Nguyen, Huynh Xuan Anh (2122) - Nguyen, Thi Hong Ngoc (2105) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 4274867 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (2104) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (2121) | ½-½ | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4274868 |
Show | Tong, Thai Ky An (2120) - Bui, Khanh Nguyen (2103) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4274869 |
Show | Duong, Thao Nguyen (2102) - Tran, Thi Thanh Binh (2119) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. d3 e6 4. | 4274870 |
Show | Ton, Nu Quynh Duong (2118) - Pham, Hoang Thien Nhi (2101) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Bf5 | 4274871 |
Show | Nguyen, Phi Nhung (2100) - Ngo, Minh Hang (2117) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 4274872 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (2116) - Le, Ngo Thuc Quyen (2099) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4274873 |
Show | Van, Thi Y Thanh (2098) - Nguyen, Le Cam Hien (2115) | ½-½ | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 4274874 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (2114) - Ngo, Thi Kieu Tho (2097) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4274875 |
Show | Le, Minh Thu (2096) - Tran, Thi Hoan Kim (2113) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 Nf6 4 | 4274876 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (2112) - Nguyen, Thi Huynh Thu (2095) | ½-½ | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4274877 |
Show | Chau, Dien Nha Uyen (2094) - Vu, My Linh (2111) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4274878 |
Show | Le, Thi Thuan Loi (2110) - Tran, Phuong Vi (2093) | 0-1 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. Nf3 Nf6 3. c4 Bg7 | 4274879 |
Show | Nguyen, Binh Vy (2092) - Nguyen, Tue Minh (2109) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 4274880 |
Show | Truong, Ngoc Tra My (2108) - Vo, Dang Yen Vy (2091) | 1-0 | 646768 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4274881 |