S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTong, Thai Hoang An (2197) - Tran, Thanh Thao (2182)1-06467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 dxc4 4275062
ShowNguyen, Minh Chi (2195) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (2180)1-06467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44275063
ShowPham, Thi Minh Ngoc (2185) - Nguyen, Ngoc Diep (2194)1-06467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nc3 Bc54275064
ShowVo, Ngoc Thien Kim (2189) - Tran, Le Vy (2178)0-16467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nc64275065
ShowHoang, Ngoc Doan Trang (2181) - Dinh, Ngoc Lan (2188)0-16467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54275066
ShowNguyen, Tran Thien Van (2179) - Tran, Nguyen Minh Anh (2198)1-06467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44275067
ShowHoang, Phuong Minh (2187) - Le, Bao An (2200)1-06467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4275068
ShowDam, Thi Thuy Hien (2191) - Tran, Ly Ngan Chau (2196)½-½6467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4275069
ShowLe, Nhat Linh Dan (2193) - Nguyen, Hong Ha My (2186)0-16467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.4275070
ShowNguyen, Ngoc Truc Quynh (2183) - Tran, Mai Han (2192)0-16467652GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4275071