Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Bao An (2200) - Vo, Ngoc Thien Kim (2189) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 4274829 |
Show | Tran, Nguyen Minh Anh (2198) - Hoang, Phuong Minh (2187) | ½-½ | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4274830 |
Show | Nguyen, Hong Ha My (2186) - Tong, Thai Hoang An (2197) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4274831 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (2196) - Pham, Thi Minh Ngoc (2185) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4274832 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (2184) - Nguyen, Minh Chi (2195) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 4274833 |
Show | Nguyen, Ngoc Diep (2194) - Nguyen, Ngoc Truc Quynh (2183) | 1-0 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4274834 |
Show | Tran, Thanh Thao (2182) - Le, Nhat Linh Dan (2193) | 1-0 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4274835 |
Show | Tran, Mai Han (2192) - Hoang, Ngoc Doan Trang (2181) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4274836 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Uyen (2180) - Dam, Thi Thuy Hien (2191) | 1-0 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Nf6 | 4274837 |
Show | Nguyen, Khanh Huyen (2190) - Nguyen, Tran Thien Van (2179) | 0-1 | 646765 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. Nc3 dxe4 3. Nxe4 B | 4274838 |