Base de dades de partides de Chess-ResultsAvis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)
Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai An (2219) - Tran, Duong Hoang Ngan (2210) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,74,35,47,14,19,21,5,3 | 4274820 |
Show | Huynh, Le Khanh Ngoc (2209) - Nguyen, Dinh Tam Anh (2218) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,84,26,43,32,36,32,39, | 4274821 |
Show | Thai, Minh Anh (2217) - Nguyen, Ngoc Thao Nguyen (2208) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,60,33,18,14,20,15,-10 | 4274822 |
Show | Pham, Huong Nhi (2207) - Phan, Ngoc Bao Chau (2216) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,98,29,32,23,28,24,12, | 4274823 |
Show | Nguyen, Linh Chi (2215) - Pham, Thao Nhi (2206) | 1-0 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,57,28,31,18,-12,-7,0, | 4274824 |
Show | Tran, Thi Hong Nhung (2205) - Nguyen, Thi Hong Ha (2214) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,40,18,26,15,18,18,22, | 4274825 |
Show | Nguyen, Thi Thu Ha (2213) - Truong, Thuc Quyen (2204) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,80,18,20,13,11,15,4,1 | 4274826 |
Show | Le, Hoang Bao Tu (2203) - Mai, Le Phuong Linh (2212) | 1-0 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,42,39,14,16,5,17,25,2 | 4274827 |
Show | Thai, Ngoc Phuong Minh (2211) - Pham, Thien Thanh (2202) | 0-1 | 646764 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | {[%evp 0,44,18,26,30,34,36,22, | 4274828 |
Mostra tots els torneigs (ordenats cronològicament segons la data final de manera descendent)
|
|
|
|