S'han trobat 11 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTran, Vo Quoc Bao (2300) - Le, Quang Minh (2289)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. Qe2 Be7 3. g3 d5 44274790
ShowPham, Cong Minh (2288) - Pham, Quang Dung (2299)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 Nbd74274791
ShowNguyen, Minh Dat (2298) - Tran, Hoai Minh (2287)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4274792
ShowDang, Hoang Quy Nhan (2286) - Nguyen, Xuan Hien (2297)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44274793
ShowNguyen, Quoc Hy (2296) - Tran, Quoc Phu (2285)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4274794
ShowVo, Pham Thien Phuc (2284) - Le, Quang Khai (2295)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 44274795
ShowNguyen, Hoang Khang (2294) - Tran, Dang Minh Quang (2283)0-16467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44274796
ShowHuynh, Kim Son (2282) - Nguyen, Huu Khang (2293)0-16467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd74274797
ShowHoang, Quoc Khanh (2292) - Le, Dinh Anh Tuan (2281)½-½6467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4274798
ShowNguyen, Minh Chi Thien (2280) - Tran, Van Hoang Lam (2291)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44274799
ShowDang, Tuan Linh (2290) - Tran, Quoc Thinh (2279)1-06467591GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4274800