Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Xuan Anh (2330) - Thai, Ho Tan Minh (2309) | 1-0 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4275002 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (2312) - Tran, Dang Minh Duc (2323) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4275003 |
Show | Dang, Ngoc Minh (2310) - Nguyen, Le Nhat Huy (2319) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 4275004 |
Show | Pham, Anh Kien (2318) - Can, Chi Thanh (2305) | 1-0 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4275005 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (2314) - Mai, Hoang Viet (2301) | ½-½ | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 4275006 |
Show | Pham, Truong Phu (2306) - Vu, Ba Khoi (2313) | ½-½ | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. e4 d6 4 | 4275007 |
Show | Luu, Quoc Viet (2302) - Nguyen, Tran Duy Anh (2331) | 1-0 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4275008 |
Show | Pham, Minh Hieu (2322) - Dang, Anh Minh (2311) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 4275009 |
Show | Tran, Tuan Kiet (2316) - Nguyen, Phuoc Quy An (2329) | 1-0 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4275010 |
Show | Bui, Ngoc Gia Bao (2328) - Pham, Tuan Kiet (2317) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4275011 |
Show | Do, Huy Hung (2320) - Nguyen, Kim Bao (2327) | ½-½ | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 c5 4 | 4275012 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (2308) - Tran, Phat Dat (2325) | 1-0 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4275013 |
Show | Ho, Tan Minh Dang (2324) - Bui, Dang Khoa (2315) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4275014 |
Show | Doan, Tat Thang (2304) - Do, An Hoa (2321) | 0-1 | 646758 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 4275015 |