Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Pham, Hoang Nam Anh (2380) - Pham, Tran Gia Phuc (2338) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4285946 |
Show | Dinh, Nho Kiet (2359) - Banh, Gia Huy (2362) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285947 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (2341) - Phan, Tran Bao Khang (2356) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4285948 |
Show | Ta, Nguyen Bao (2373) - Doan, The Duc (2367) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4285949 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (2371) - Nguyen, Ha Thi Hai (2365) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4285950 |
Show | Hoang, Le Minh Bao (2375) - Nguyen, Nghia Gia An (2382) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4285951 |
Show | Do, Quang Minh (2344) - Pham, Nguyen Tuan Anh (2379) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 4285952 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (2363) - Pham, Vinh Phu (2339) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4285953 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (2351) - Pham, Viet Thien Phuoc (2337) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 4285954 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (2347) - Nguyen, Xuan Truong (2332) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d6 2. Nf3 c6 3. c4 Qc7 4 | 4285955 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (2346) - Dam, Quoc Bao (2376) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d6 2. Nf3 c6 3. c4 Qc7 4 | 4285956 |
Show | Nguyen, Thai Son (2336) - Phan, Nguyen Thai Bao (2374) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4285957 |
Show | Tran, Khai Duy (2369) - Ngo, Tran Trung Hieu (2364) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4285958 |
Show | Pham, Dang Minh (2342) - Bui, Huu Duc (2368) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 f5 2. d4 e6 3. g3 Nf6 4 | 4285959 |
Show | Bui, Quoc Huy (2361) - Bui, Tran Minh Khang (2358) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 4285960 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (2333) - Nguyen, Tran Huy Khanh (2352) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. Nf3 Bg7 | 4285961 |
Show | Nguyen, Phu Trong (2334) - Nguyen, Hoang Bach (2377) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4285962 |
Show | Le, Tuan Huy (2360) - Hoang, Dinh Duy (2370) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 4285963 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (2348) - Nguyen, Luong Duc (2366) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4285964 |
Show | Ho, Dang Nhat Minh (2343) - Ngo, Nhat Nguyen Khang (2357) | 0-1 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 Be7 | 4285965 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (2353) - Ha, Nguyen Nam Khanh (2355) | 1-0 | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e6 2. Bf4 b6 3. e4 Bb7 4 | 4285966 |
Show | Giap, Xuan Cuong (2372) - Huynh, Tan Phat (2340) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285967 |
Show | Ha, Quoc Khanh (2354) - Ta, Anh Khoi (2350) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4285968 |
Show | Truong, Sy Khoi (2349) - Le, Quang Thai (2335) | ½-½ | 646757 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. f4 e6 | 4285969 |