Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Pham, Hoang Nam Anh (2380) - Nguyen, Xuan Truong (2332) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 4276795 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (2348) - Dinh, Nho Kiet (2359) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 | 4276796 |
Show | Do, Quang Minh (2344) - Nguyen, Anh Khoa (2351) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4276797 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (2374) - Nguyen, Vuong Tung Lam (2347) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4276798 |
Show | Pham, Dang Minh (2342) - Nguyen, Ha Thi Hai (2365) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 4276799 |
Show | Banh, Gia Huy (2362) - Le, Ngoc Minh Truong (2333) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4276800 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (2338) - Nguyen, Gia Khanh (2353) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bg5 Ne4 | 4276801 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (2346) - Lam, Duc Hai Nam (2341) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 4276802 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (2382) - Phan, Tran Bao Khang (2356) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4276803 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (2358) - Pham, Nguyen Tuan Anh (2379) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4. | 4276804 |
Show | Ngo, Nhat Nguyen Khang (2357) - Hoang, Le Minh Bao (2375) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 c5 2. e3 e6 3. c4 Nf6 4. | 4276805 |
Show | Ha, Nguyen Nam Khanh (2355) - Ta, Nguyen Bao (2373) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 c6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 4276806 |
Show | Hoang, Dinh Duy (2370) - Ho, Dang Nhat Minh (2343) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4276807 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (2352) - Tran, Khai Duy (2369) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4276808 |
Show | Bui, Huu Duc (2368) - Pham, Vinh Phu (2339) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 Bf | 4276809 |
Show | Le, Quang Thai (2335) - Doan, The Duc (2367) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4276810 |
Show | Nguyen, Thai Son (2336) - Huynh, Le Minh Hoang (2363) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4276811 |
Show | Le, Tuan Huy (2360) - Pham, Viet Thien Phuoc (2337) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4276812 |
Show | Tran, Le Viet Anh (2378) - Bui, Quoc Huy (2361) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 4276813 |
Show | Ngo, Tran Trung Hieu (2364) - Nguyen, Hoang Bach (2377) | 0-1 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4276814 |
Show | Dam, Quoc Bao (2376) - Truong, Sy Khoi (2349) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 Bf5 3. Nc3 e6 4 | 4276815 |
Show | Ha, Quoc Khanh (2354) - Le, Hoang Anh (2381) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nf3 Bg4 | 4276816 |
Show | Giap, Xuan Cuong (2372) - Ta, Anh Khoi (2350) | ½-½ | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4276817 |
Show | Nguyen, Luong Duc (2366) - Huynh, Tan Phat (2340) | 1-0 | 646757 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4276818 |