S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowKhoa, Hoang Anh (2476) - Nguyen, Truong An Khang (2470)0-16467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c3 d6 4.4277743
ShowCao, Kien Binh (2474) - Tran, Quang Minh (2464)1-06467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 Nbd74277744
ShowBui, Quang Huy (2472) - Tran, Minh Hieu (2473)1-06467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4277745
ShowNguyen, Tan Minh (2465) - Nguyen, Quang Anh (2475)0-16467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54277746
ShowTran, Dai Quang (2462) - Tran, Nguyen Bao Khanh (2469)½-½6467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 44277747
ShowNguyen, Phuc Tam (2460) - Nguyen, Hai Lam (2467)1-06467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 d5 4.4277748
ShowNguyen, Minh (2466) - Nguyen, Luong Vu (2459)1-06467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 4277749
ShowLim, Tuan Sang (2461) - Nguyen, Doan Nhat Thien (2460)½-½6467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44277750
ShowLe, Huu Khoi Nguyen (2463) - Bui, Dang Khoi (2468)0-16467535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 4277751