Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) - Doan, Thi Hong Nhung (1945) | 0-1 | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4173161 |
Show | WFM Pham, Thanh Phuong Thao (1785) - Ha, Phuong Hoang Mai (1769) | 1-0 | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4173162 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1998) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | ½-½ | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4173163 |
Show | WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (2005) - Tran, Thi Mong Thu (1854) | ½-½ | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. e3 d5 4 | 4173164 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2254) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1970) | 1-0 | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4173165 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859) - WFM Doan, Thi Van Anh (1988) | 1-0 | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4173166 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2369) - WIM Bui, Kim Le (2022) | 0-1 | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 c5 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 4173167 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842) | ½-½ | 623221 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4173168 |