S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1945) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2369)1-06232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4171247
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - WFM Pham, Thanh Phuong Thao (1785)½-½6232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd54171248
ShowWIM Bui, Kim Le (2022) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2254)½-½6232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4171249
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1988) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022)1-06232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 4171250
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1970) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998)1-06232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44171251
ShowTran, Thi Mong Thu (1854) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859)½-½6232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 4171252
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776)½-½6232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 4171253
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1769) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (2005)½-½6232216GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44171254