Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1945) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998) | 1-0 | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4167052 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1854) - WFM Pham, Thanh Phuong Thao (1785) | 1-0 | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4167053 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2254) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) | 1-0 | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d6 2. Nf3 Bg4 3. e4 Nd7 | 4167054 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1769) - WFM Doan, Thi Van Anh (1988) | 1-0 | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4167055 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2369) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | ½-½ | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4167056 |
Show | WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (2005) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842) | 1-0 | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. Nf3 Bg7 | 4167057 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2022) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1970) | ½-½ | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4167058 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022) | ½-½ | 623221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nc6 | 4167059 |