S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWIM Bui, Kim Le (2022) - Doan, Thi Hong Nhung (1945)0-16232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54166874
ShowWFM Pham, Thanh Phuong Thao (1785) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022)½-½6232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 44166875
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1970) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2369)½-½6232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. Bf4 Bb74166876
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859)0-16232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 4166877
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2254)½-½6232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4166878
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1988) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (2005)½-½6232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4166879
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998)0-16232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44166880
ShowTran, Thi Mong Thu (1854) - Ha, Phuong Hoang Mai (1769)½-½6232211GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 4166881