Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2522) - FM Hoang, Canh Huan (2404) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 c5 2. e4 Nc6 3. Bb5 Qb6 | 4170855 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2190) - GM Nguyen, Huynh Minh Huy (2430) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4170856 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2415) - Nguyen, Duc Viet (2080) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4170857 |
Show | GM Cao, Sang (2401) - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2047) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 4170858 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2174) - IM Pham, Chuong (2349) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 4 | 4170859 |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2335) - Pham, Minh Hieu (1978) | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4170860 |
Show | Nguyen, Lam Thien (2116) - Pham, Xuan Dat (2253) | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 Nc6 2. Nf3 e5 3. Bc4 Nf6 | 4170861 |
Show | Dau, Khuong Duy (1754) - CM Le, Huu Thai (2248) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5 | 4170862 |
Show | Doan, Van Duc (2127) - Vo, Huynh Thien (1627) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 4170863 |
Show | Le, Tri Kien (1887) - Banh, Gia Huy (1889) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 4170864 |
Show | Nguyen, Van Toi - CM Vu, Hoang Gia Bao (1813) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 4170865 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2199) - Nguyen, Quang Trung (1797) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. Nf3 Bf5 | 4170866 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1716) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2019) | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. g3 b5 4. | 4170867 |
Show | Duong, Thuong Cong (1952) - Hoang, Quoc Khanh (1650) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. d3 c5 4 | 4170868 |
Show | Nguyen, Van Thanh Bd (1938) - Dang, Ngoc Minh (1556) | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4170869 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1912) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4170870 |
Show | Bui, Thanh Tung - Pham, Quang Hung (1902) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 4170871 |
Show | Le, Quang Vinh (1845) - Do, Thanh Loc | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. f4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 e6 4 | 4170872 |
Show | Chau, Van Khai Hoan - Tran, Duc Tu (2052) | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4170873 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh - Nguyen, Nam Kiet (1523) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 4170874 |
Show | Ngo, Minh Quan - Luu, Huong Cuong Thinh (1445) | ½-½ | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4170875 |
Show | Nguyen, Duc Hieu - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4170876 |
Show | Bui, Ngoc Gia Bao - Nguyen, Dac Nguyen Dung | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. c3 Bg7 4 | 4170877 |
Show | Dang, Hoang Gia - Nguyen, Minh Quang | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4170878 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan - Nguyen, Tran Huy Khanh | 0-1 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 4170879 |
Show | Lim, Tuan Sang - Nguyen, Doan Nhat Thien | 1-0 | 623218 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4170880 |