Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2019) - GM Tran, Tuan Minh (2522) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4167996 |
Show | GM Nguyen, Huynh Minh Huy (2430) - Duong, Thuong Cong (1952) | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d6 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 4167997 |
Show | Pham, Minh Hieu (1978) - GM Nguyen, Duc Hoa (2415) | ½-½ | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4167998 |
Show | Nguyen, Van Thanh Bd (1938) - GM Cao, Sang (2401) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4167999 |
Show | IM Pham, Chuong (2349) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1912) | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 4168000 |
Show | Pham, Quang Hung (1902) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2335) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 4168001 |
Show | Banh, Gia Huy (1889) - Pham, Xuan Dat (2253) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4168002 |
Show | Le, Tri Kien (1887) - Nguyen, Phuoc Tam (2199) | ½-½ | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 c5 4 | 4168003 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2190) - Le, Quang Vinh (1845) | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 f5 2. d4 Nf6 3. b3 g6 4 | 4168004 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1813) - IM Lu, Chan Hung (2174) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 4168005 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - Nguyen, Lam Thien (2116) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4168006 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2080) - Giap, Xuan Cuong | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 4168007 |
Show | Ngo, Minh Quan - Tran, Duc Tu (2052) | ½-½ | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4168008 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2404) - Bui, Thanh Tung | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 | 4168009 |
Show | CM Le, Huu Thai (2248) - Nguyen, Quang Trung (1797) | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 4 | 4168010 |
Show | Vo, Hoang Long - Vo, Huynh Thien (1627) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4168011 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - Do, Thanh Loc | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4168012 |
Show | Nguyen, Dac Nguyen Dung - Nguyen, Hoang Dang Huy (1716) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 4168013 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1556) - Nguyen, Duc Hieu | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 4168014 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh - Nguyen, Nam Kiet (1523) | 0-1 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4168015 |
Show | Luu, Huong Cuong Thinh (1445) - Nguyen, Minh Quang | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Bf5 | 4168016 |
Show | Nguyen, Van Toi - Dang, Hoang Gia | 1-0 | 623218 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 4168017 |