Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2522) - Dau, Khuong Duy (1754) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 c5 | 4166812 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1716) - GM Nguyen, Huynh Minh Huy (2430) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 4166813 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2415) - Hoang, Quoc Khanh (1650) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4 | 4166814 |
Show | Vo, Huynh Thien (1627) - FM Hoang, Canh Huan (2404) | ½-½ | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d3 g6 4 | 4166815 |
Show | GM Cao, Sang (2401) - Dang, Ngoc Minh (1556) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4166816 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1523) - IM Pham, Chuong (2349) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4166817 |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2335) - Luu, Huong Cuong Thinh (1445) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4166818 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4166819 |
Show | Pham, Xuan Dat (2253) - Bui, Ngoc Gia Bao | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4166820 |
Show | Bui, Thanh Tung - CM Le, Huu Thai (2248) | ½-½ | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4166821 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2199) - Chau, Van Khai Hoan | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 d5 2. c4 d4 3. g3 c5 4. | 4166822 |
Show | Dang, Hoang Gia - FM Bui, Trong Hao (2190) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4166823 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2174) - Do, Thanh Loc | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4166824 |
Show | Giap, Xuan Cuong - Doan, Van Duc (2127) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 4166825 |
Show | Nguyen, Lam Thien (2116) - Le, Khac Hoang Long | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Nc6 | 4166826 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan - Nguyen, Duc Viet (2080) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4166827 |
Show | Tran, Duc Tu (2052) - Lim, Tuan Sang | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4166828 |
Show | Ngo, Minh Quan - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2047) | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4166829 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2019) - Nguyen, Dac Nguyen Dung | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 4166830 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien - Pham, Minh Hieu (1978) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4166831 |
Show | Duong, Thuong Cong (1952) - Nguyen, Duc Hieu | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4166832 |
Show | Nguyen, Minh Quang - Nguyen, Van Thanh Bd (1938) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6 | 4166833 |
Show | CM Pham, Tran Gia Phuc (1912) - Nguyen, Tran Huy Khanh | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 4166834 |
Show | Banh, Gia Huy (1889) - Nguyen, Van Toi | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4166835 |
Show | Nguyen, Viet Dung - Le, Tri Kien (1887) | 0-1 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 4166836 |
Show | Le, Quang Vinh (1845) - Nguyen, Xuan Vinh | 1-0 | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. f4 d5 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4 | 4166837 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1797) - Vo, Hoang Long | ½-½ | 623218 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4 | 4166838 |