S'han trobat 18 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowHoang, Thi Bao Tram (2271) - Pham, Le Thao Nguyen (2366)½-½5535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 43746800
ShowNguyen, Thi Thanh An (2274) - Le, Thanh Tu (2139)½-½5535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 43746801
ShowNguyen, Thi Mai Hung (2245) - Bach, Ngoc Thuy Duong (2271)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 43746802
ShowNguyen, Hong Anh (1954) - Luong, Phuong Hanh (2246)0-15535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43746803
ShowNguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Tran, Le Dan Thuy (2001)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43746804
ShowLe, Kieu Thien Kim (2194) - Dang, Bich Ngoc (2106)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 g6 43746805
ShowNguyen, Xuan Nhi (1847) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971)0-15535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 43746806
ShowDong, Khanh Linh (1980) - Nguyen, Hong Ngoc (1962)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg73746807
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1967) - Nguyen, Thien Ngan (1898)½-½5535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 43746808
ShowKieu, Bich Thuy (1953) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.3746809
ShowDao, Thien Kim - Tran, Thi Nhu Y (1869)½-½5535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd53746810
ShowVu, Thi Dieu Ai (1811) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861)½-½5535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c3 Bf5 3746811
ShowTran, Thi Mong Thu (1859) - Vu, Thi Dieu Uyen (1757)0-15535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43746812
ShowVo, Thi Thuy Tien (1764) - Vo, Mai Truc (1747)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 c6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 43746813
ShowLe, Thuy An (1700) - Dang, Le Xuan Hien (1340)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3746814
ShowLe, Thi Thu Huong (2002) - Le, La Tra My (1851)0-15535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. e3 Bb7 3746815
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1799) - Nguyen, Thi Mai Lan (1164)0-15535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 3746816
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1881) - Tong, Thai Hoang An (1224)1-05535297GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 43746817