Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2271) - Pham, Le Thao Nguyen (2366) | ½-½ | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 3746800 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (2274) - Le, Thanh Tu (2139) | ½-½ | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 3746801 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (2245) - Bach, Ngoc Thuy Duong (2271) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 3746802 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1954) - Luong, Phuong Hanh (2246) | 0-1 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3746803 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Tran, Le Dan Thuy (2001) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3746804 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (2194) - Dang, Bich Ngoc (2106) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 g6 4 | 3746805 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1847) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) | 0-1 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 3746806 |
Show | Dong, Khanh Linh (1980) - Nguyen, Hong Ngoc (1962) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3746807 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1967) - Nguyen, Thien Ngan (1898) | ½-½ | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 3746808 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1953) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3746809 |
Show | Dao, Thien Kim - Tran, Thi Nhu Y (1869) | ½-½ | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3746810 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1811) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861) | ½-½ | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c3 Bf5 | 3746811 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1859) - Vu, Thi Dieu Uyen (1757) | 0-1 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3746812 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1764) - Vo, Mai Truc (1747) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 c6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 3746813 |
Show | Le, Thuy An (1700) - Dang, Le Xuan Hien (1340) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3746814 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2002) - Le, La Tra My (1851) | 0-1 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. e3 Bb7 | 3746815 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1799) - Nguyen, Thi Mai Lan (1164) | 0-1 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3746816 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1881) - Tong, Thai Hoang An (1224) | 1-0 | 553529 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 3746817 |