S'han trobat 18 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Thi Mai Hung (2245) - Pham, Le Thao Nguyen (2366)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43742566
ShowHoang, Thi Bao Tram (2271) - Nguyen, Hong Anh (1954)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43742567
ShowDang, Bich Ngoc (2106) - Le, Thanh Tu (2139)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 c5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Nc6 3742568
ShowNguyen, Thi Thanh An (2274) - Tran, Thi Nhu Y (1869)1-05535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43742569
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (2271) - Nguyen, Hong Ngoc (1962)1-05535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43742570
ShowNguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Dong, Khanh Linh (1980)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. Nf3 Nf6 2. c4 b6 3. d4 e6 43742571
ShowKieu, Bich Thuy (1953) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3742572
ShowTran, Thi Mong Thu (1859) - Luong, Phuong Hanh (2246)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3742573
ShowNguyen, Xuan Nhi (1847) - Le, Kieu Thien Kim (2194)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 d4 43742574
ShowVo, Thi Thuy Tien (1764) - Tran, Le Dan Thuy (2001)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 3742575
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1967) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861)1-05535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 c5 43742576
ShowDao, Thien Kim - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874)1-05535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 e5 2. Nf3 d5 3. exd5 e4 3742577
ShowLe, Thi Thu Huong (2002) - Dang, Le Xuan Hien (1340)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 3742578
ShowVu, Thi Dieu Uyen (1757) - Vu, Thi Dieu Ai (1811)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Bf4 c5 3. dxc5 Qa53742579
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1799) - Vo, Mai Truc (1747)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 3742580
ShowLe, La Tra My (1851) - Nguyen, Thien Ngan (1898)0-15535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 43742581
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1881) - Nguyen, Thi Mai Lan (1164)½-½5535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3742582
ShowLe, Thuy An (1700) - Nguyen, Thi Phuong Thao (2103)1-05535295GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4.3742583