S'han trobat 18 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowPham, Le Thao Nguyen (2366) - Dang, Bich Ngoc (2106)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. Nf3 c5 2. c3 b6 3. d4 Bb7 43742139
ShowNguyen, Hong Anh (1954) - Bach, Ngoc Thuy Duong (2271)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43742140
ShowLuong, Phuong Hanh (2246) - Nguyen, Thi Mai Hung (2245)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43742141
ShowNguyen, Thanh Thuy Tien (1971) - Nguyen, Thi Thanh An (2274)½-½5535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 43742142
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1861) - Hoang, Thi Bao Tram (2271)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43742143
ShowVo, Thi Thuy Tien (1764) - Le, Thanh Tu (2139)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. c4 e6 2. e3 Nf6 3. Nc3 d5 43742144
ShowNguyen, Hong Ngoc (1962) - Nguyen, Xuan Nhi (1847)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 43742145
ShowTran, Thi Nhu Y (1869) - Le, Thi Thu Huong (2002)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 3742146
ShowDong, Khanh Linh (1980) - Vu, Thi Dieu Uyen (1757)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43742147
ShowTran, Thi Mong Thu (1859) - Le, Phu Nguyen Thao (1967)½-½5535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3742148
ShowVo, Mai Truc (1747) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg73742149
ShowVu, Thi Dieu Ai (1811) - Kieu, Bich Thuy (1953)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg73742150
ShowLe, Kieu Thien Kim (2194) - Nguyen, Truong Bao Tran (1881)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 3742151
ShowTran, Le Dan Thuy (2001) - Le, Thuy An (1700)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3742152
ShowNguyen, Thien Ngan (1898) - Dao, Thien Kim0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3742153
ShowDang, Le Xuan Hien (1340) - Luong, Hoang Tu Linh (1799)½-½5535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 43742154
ShowNguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Nguyen, Thi Phuong Thao (2103)1-05535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3742155
ShowTong, Thai Hoang An (1224) - Le, La Tra My (1851)0-15535294GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.3742156