S'han trobat 18 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Thanh Tu (2139) - Pham, Le Thao Nguyen (2366)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43741329
ShowHoang, Thi Bao Tram (2271) - Dang, Bich Ngoc (2106)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. Nf3 c5 2. e3 Nf6 3. d4 g6 43741330
ShowNguyen, Thi Mai Hung (2245) - Nguyen, Hong Anh (1954)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3741331
ShowNguyen, Thi Thanh An (2274) - Luong, Phuong Hanh (2246)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg73741332
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1967) - Vo, Thi Thuy Tien (1764)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 3741333
ShowLe, Thi Thu Huong (2002) - Tran, Thi Mong Thu (1859)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 43741334
ShowNguyen, Xuan Nhi (1847) - Tran, Le Dan Thuy (2001)1-05535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 3741335
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1799) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3741336
ShowVu, Thi Dieu Uyen (1757) - Nguyen, Hong Ngoc (1962)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 3741337
ShowNguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Vu, Thi Dieu Ai (1811)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43741338
ShowKieu, Bich Thuy (1953) - Vo, Mai Truc (1747)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 c6 3741339
ShowLe, Thuy An (1700) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd53741340
ShowDao, Thien Kim - Dong, Khanh Linh (1980)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 43741341
ShowNguyen, Thi Phuong Thao (2103) - Tran, Thi Nhu Y (1869)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 43741342
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1881) - Dang, Le Xuan Hien (1340)½-½5535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 b6 43741343
ShowLe, La Tra My (1851) - Le, Kieu Thien Kim (2194)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021{[%evp 0,76,28,27,28,-14,5,-393741344
ShowTong, Thai Hoang An (1224) - Nguyen, Thien Ngan (1898)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd43741345
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1164) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874)0-15535293GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.3741346