Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Thanh Tu (2139) - Pham, Le Thao Nguyen (2366) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3741329 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2271) - Dang, Bich Ngoc (2106) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 c5 2. e3 Nf6 3. d4 g6 4 | 3741330 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (2245) - Nguyen, Hong Anh (1954) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3741331 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (2274) - Luong, Phuong Hanh (2246) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3741332 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1967) - Vo, Thi Thuy Tien (1764) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 | 3741333 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2002) - Tran, Thi Mong Thu (1859) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3741334 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1847) - Tran, Le Dan Thuy (2001) | 1-0 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3741335 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1799) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3741336 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1757) - Nguyen, Hong Ngoc (1962) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 3741337 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Vu, Thi Dieu Ai (1811) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3741338 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1953) - Vo, Mai Truc (1747) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 c6 | 3741339 |
Show | Le, Thuy An (1700) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3741340 |
Show | Dao, Thien Kim - Dong, Khanh Linh (1980) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 3741341 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (2103) - Tran, Thi Nhu Y (1869) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3741342 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1881) - Dang, Le Xuan Hien (1340) | ½-½ | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 b6 4 | 3741343 |
Show | Le, La Tra My (1851) - Le, Kieu Thien Kim (2194) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | {[%evp 0,76,28,27,28,-14,5,-39 | 3741344 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1224) - Nguyen, Thien Ngan (1898) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3741345 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1164) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) | 0-1 | 553529 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3741346 |