S'han trobat 19 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowPham, Le Thao Nguyen (2366) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3740425
ShowNguyen, Thi Thu Huyen (2063) - Nguyen, Thi Thanh An (2274)½-½5535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 d6 43740426
ShowTran, Le Dan Thuy (2001) - Hoang, Thi Bao Tram (2271)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 3740427
ShowNguyen, Thanh Thuy Tien (1971) - Nguyen, Thi Mai Hung (2245)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 3740428
ShowNguyen, Hong Ngoc (1962) - Le, Thanh Tu (2139)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4.3740429
ShowDang, Bich Ngoc (2106) - Tran, Thi Mong Thu (1859)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg73740430
ShowNguyen, Hong Anh (1954) - Nguyen, Thi Phuong Thao (2103)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6 3740431
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (2271) - Tran, Thi Nhu Y (1869)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43740432
ShowLuong, Phuong Hanh (2246) - Nguyen, Truong Bao Tran (1881)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3740433
ShowVu, Thi Dieu Ai (1811) - Le, Thi Thu Huong (2002)½-½5535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 43740434
ShowVo, Thi Thuy Tien (1764) - Dong, Khanh Linh (1980)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 3740435
ShowVo, Mai Truc (1747) - Le, Phu Nguyen Thao (1967)½-½5535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 3740436
ShowDang, Le Xuan Hien (1340) - Kieu, Bich Thuy (1953)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3740437
ShowLe, Kieu Thien Kim (2194) - Luong, Hoang Tu Linh (1799)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 43740438
ShowNguyen, Thien Ngan (1898) - Vu, Thi Dieu Uyen (1757)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43740439
ShowNguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Le, Thuy An (1700)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3740440
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1861) - Tong, Thai Hoang An (1224)1-05535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.3740441
ShowLe, La Tra My (1851) - Dao, Thien Kim0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.3740442
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1164) - Nguyen, Xuan Nhi (1847)0-15535292GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 20211. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3740443