Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (2366) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3740425 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2063) - Nguyen, Thi Thanh An (2274) | ½-½ | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 3740426 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2001) - Hoang, Thi Bao Tram (2271) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3740427 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) - Nguyen, Thi Mai Hung (2245) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3740428 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1962) - Le, Thanh Tu (2139) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 3740429 |
Show | Dang, Bich Ngoc (2106) - Tran, Thi Mong Thu (1859) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3740430 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1954) - Nguyen, Thi Phuong Thao (2103) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6 | 3740431 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (2271) - Tran, Thi Nhu Y (1869) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3740432 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2246) - Nguyen, Truong Bao Tran (1881) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3740433 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1811) - Le, Thi Thu Huong (2002) | ½-½ | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 3740434 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1764) - Dong, Khanh Linh (1980) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 3740435 |
Show | Vo, Mai Truc (1747) - Le, Phu Nguyen Thao (1967) | ½-½ | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 3740436 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1340) - Kieu, Bich Thuy (1953) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3740437 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (2194) - Luong, Hoang Tu Linh (1799) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 3740438 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1898) - Vu, Thi Dieu Uyen (1757) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3740439 |
Show | Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Le, Thuy An (1700) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3740440 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1861) - Tong, Thai Hoang An (1224) | 1-0 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3740441 |
Show | Le, La Tra My (1851) - Dao, Thien Kim | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3740442 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1164) - Nguyen, Xuan Nhi (1847) | 0-1 | 553529 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3740443 |