Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Kieu, Bich Thuy (1953) - Pham, Le Thao Nguyen (2366) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3739793 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (2274) - Nguyen, Thien Ngan (1898) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 3739794 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1881) - Bach, Ngoc Thuy Duong (2271) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3739795 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2271) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. Nc3 e6 | 3739796 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1869) - Luong, Phuong Hanh (2246) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3739797 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (2245) - Nguyen, Thi Minh Thu (1861) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 3739798 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1859) - Le, Kieu Thien Kim (2194) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. Bc4 Nb6 | 3739799 |
Show | Le, Thanh Tu (2139) - Le, La Tra My (1851) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 3739800 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1847) - Dang, Bich Ngoc (2106) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6 4 | 3739801 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (2103) - Vu, Thi Dieu Ai (1811) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3739802 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1799) - Nguyen, Thi Thu Huyen (2063) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3739803 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2002) - Vo, Thi Thuy Tien (1764) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3739804 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1757) - Tran, Le Dan Thuy (2001) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 c6 4 | 3739805 |
Show | Dong, Khanh Linh (1980) - Vo, Mai Truc (1747) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 d5 2. g3 Bf5 3. Bg2 c6 | 3739806 |
Show | Le, Thuy An (1700) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3739807 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1967) - Dang, Le Xuan Hien (1340) | ½-½ | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3739808 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1224) - Nguyen, Hong Ngoc (1962) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3739809 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1956) - Nguyen, Thi Mai Lan (1164) | 1-0 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 3739810 |
Show | Dao, Thien Kim - Nguyen, Hong Anh (1954) | 0-1 | 553529 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3739811 |