Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (2522) - Nguyen, Duc Hoa (2409) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | {[%evp 0,22,19,25,29,-16,0,4,2 | 3742584 |
Show | Tran, Manh Tien (2265) - Hoang, Canh Huan (2397) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 3742585 |
Show | Pham, Xuan Dat (2215) - Duong, The Anh (2309) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3742586 |
Show | Tran, Minh Thang (2320) - Pham, Chuong (2348) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 d5 3. Bb2 e6 | 3742587 |
Show | Bao, Khoa (2282) - Cao, Sang (2414) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b5 3. Bg2 Bb7 | 3742588 |
Show | Vo, Thanh Ninh (2365) - Nguyen, Hoang Nam (2200) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. g3 e5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 3742589 |
Show | Dang, Hoang Son (2350) - Doan, Van Duc (2134) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3742590 |
Show | Nguyen, Lam Thien (2081) - Tran, Quoc Dung (2339) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3742591 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1979) - Le, Huu Thai (2267) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3742592 |
Show | Le, Minh Hoang (2266) - Nguyen, Phuoc Tam (2165) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 3742593 |
Show | Lu, Chan Hung (2197) - Tran, Dang Minh Quang (2077) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 c6 2. g3 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 3742594 |
Show | Tong, Thai Hung (2141) - Pham, Minh Hieu (1950) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3742595 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2109) - Pham, Tran Gia Phuc (1750) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3742596 |
Show | Dang, Anh Minh (2014) - Nguyen, Van Huy (2435) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3742597 |
Show | Vu, Quang Quyen (2057) - Nguyen, Nam Kiet (1476) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3742598 |
Show | Le, Minh Tu (1954) - Nguyen, Van Toan Thanh (2015) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 3742599 |
Show | Duong, Thuong Cong (1980) - Dinh, Nho Kiet (1699) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c6 2. b3 d5 3. exd5 cxd5 | 3742600 |
Show | Banh, Gia Huy (1703) - Dau, Khuong Duy (1706) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3742601 |
Show | Le, Quang Vinh (1833) - Nguyen, Quang Trung (1794) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3742602 |
Show | Phan, Minh Trieu - Duong, Vu Anh (1473) | ½-½ | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4 | 3742603 |
Show | An, Dinh Minh (1655) - Pham, Huy Duc (1385) | 1-0 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3742604 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1612) - Nguyen, Manh Duc (1524) | 0-1 | 553528 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | {[%evp 0,77,35,29,15,15,24,-18 | 3742605 |