S'han trobat 17 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2230) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4.3642422
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2344)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3642423
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1987) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)0-15367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3642424
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) - WGM Le, Thanh Tu (2173)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 c5 3642425
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1885) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924)0-15367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. b3 d5 2. Bb2 Nd7 3. e3 Ngf63642426
ShowWFM Kieu, Bich Thuy (1946) - WFM Nguyen, Thien Ngan (1816)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43642427
ShowWIM Dang, Bich Ngoc (2153) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf53642428
ShowBui, Thi Diep Anh (1662) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd53642429
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1853) - WCM Dong, Khanh Linh (2019)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 d5 43642430
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1970) - Tran, Thi Mong Thu (1846)1-05367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 43642431
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Luong, Hoang Tu Linh (1703)0-15367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 43642432
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1856) - WFM Vuong, Quynh Anh (1776)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43642433
ShowWFM Tran, Thi Nhu Y (1887) - Doan, Thi Hong Nhung (1976)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c6 3642434
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) - Le, La Tra My0-15367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 e6 3642435
ShowNguyen, Xuan Nhi (1857) - Nguyen, Thu Trang1-05367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3642436
ShowTong, Thai Hoang An (1220) - Vo, Thi Thuy Tien (1766)½-½5367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd43642437
ShowTran, Thi Kim Lien - Nguyen, Thi Thuy (1811)0-15367869GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nc3 cxd43642438