S'han trobat 17 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWGM Vo, Thi Kim Phung (2344) - WIM Luong, Phuong Hanh (2230)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43640535
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.3640536
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) - WFM Kieu, Bich Thuy (1946)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3640537
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43640538
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1776) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1987)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 3640539
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) - WGM Le, Thanh Tu (2173)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 Nc6 43640540
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1976) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43640541
ShowLe, La Tra My - WIM Dang, Bich Ngoc (2153)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4.3640542
ShowNguyen, Xuan Nhi (1857) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1887)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 3640543
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1885) - Luong, Hoang Tu Linh (1703)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 3640544
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Nguyen, Truong Bao Tran (1856)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3640545
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1853) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873)½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43640546
ShowNguyen, Thi Thuy (1811) - Tran, Thi Mong Thu (1846)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3640547
ShowLe, Thuy An (1756) - WIM Nguyen, Hong Anh (1970)0-15367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3640548
ShowWFM Nguyen, Thien Ngan (1816) - Vo, Thi Thuy Tien (1766)1-05367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc53640549
ShowWCM Dong, Khanh Linh (2019) - Nguyen, Thu Trang1-05367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 43640550
ShowTong, Thai Hoang An (1220) - Tran, Thi Kim Lien½-½5367866GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20201. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe43640551